Có 2 kết quả:

空对地 kōng duì dì ㄎㄨㄥ ㄉㄨㄟˋ ㄉㄧˋ空對地 kōng duì dì ㄎㄨㄥ ㄉㄨㄟˋ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

air-to-surface (missile)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

air-to-surface (missile)

Bình luận 0