Có 2 kết quả:
空对地 kōng duì dì ㄎㄨㄥ ㄉㄨㄟˋ ㄉㄧˋ • 空對地 kōng duì dì ㄎㄨㄥ ㄉㄨㄟˋ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
air-to-surface (missile)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
air-to-surface (missile)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0